Search Results "chi phí" 1 hit
| Vietnamese |
chi phí
|
| English |
Nounscost |
| Example |
Chi phí rất cao.
The cost is very high.
|
Search Results for
Synonyms "chi phí" 5hit
| Vietnamese |
chi phí quản lý
|
| English |
Nounsadministration fee |
| Vietnamese |
dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu
|
| English |
Nounsbond issue deduction |
| Vietnamese |
chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
|
| English |
Nounsdca |
| Vietnamese |
chi phí bán hàng
|
| English |
Nounsselling costs |
| Vietnamese |
chi phí quản lý chung
|
| English |
Nounsgeneral and administrative expenses |
Search Results for
Phrases "chi phí" 11hit
ước tính chi phí
estimate cost
Chi phí rất cao.
The cost is very high.
Chi phí nhiên liệu tăng cao.
Fuel costs are rising.
Chi phí gia công rất đắt.
Processing costs are very expensive.
Công ty cắt giảm chi phí tiêu hao vật tư.
The company reduces material consumption costs.
Chi phí điện tăng vào mùa hè.
Utility costs rise in summer.
Chúng tôi tăng chi phí quảng cáo.
We increase advertising costs.
cắt giảm chi phí
reduce expenses
Công ty quyết định cắt giảm chi phí.
The company decided to cut costs.
Chi phí đã vượt ngân sách.
The cost has exceeded the budget.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z